1 |
tài nghệkhả năng giõi trong một công việc gì đó. nghệ là nghề nghiệp. tài là tài giõi. khả năng làm việc xuất sắc trong một lãnh vực nghề nghiệp nào đó gọi là tài nghệ.
|
2 |
tài nghệ Tài năng đạt đến độ điêu luyện, tinh xảo trong nghề nghiệp. | : '''''Tài nghệ''' của diễn viên.'' | : ''Trổ hết mọi '''tài nghệ'''.''
|
3 |
tài nghệtài năng đạt đến độ điêu luyện trong nghề nghiệp trổ hết tài nghệ ra thi đấu
|
4 |
tài nghệTài nghệ là tài giỏi trong sự nghiệp,nghề nghiệp
|
5 |
tài nghệTài nghệ nghĩa là đạt đến độ điêu luyện trong một lĩnh vực nghề nghiệp gì đó.
|
6 |
tài nghệdt. Tài năng đạt đến độ điêu luyện, tinh xảo trong nghề nghiệp: tài nghệ của diễn viên trổ hết mọi tài nghệ.
|
7 |
tài nghệdt. Tài năng đạt đến độ điêu luyện, tinh xảo trong nghề nghiệp: tài nghệ của diễn viên trổ hết mọi tài nghệ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tài nghệ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tài ng [..]
|
<< tài liệu | tài trí >> |